Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Battery Voltage Test” Tìm theo Từ (715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (715 Kết quả)

  • n テストパターン
  • Mục lục 1 n 1.1 こうさ [考査] 1.2 しれん [試煉] 1.3 しれん [試練] 1.4 しれん [試錬] 1.5 ためし [試し] 2 n,vs 2.1 しけん [試験] 2.2 テスト n こうさ [考査] しれん [試煉] しれん [試練] しれん [試錬] ためし [試し] n,vs しけん [試験] テスト
  • n でんあつ [電圧] ボルテージ
  • n インメガチャート
"
  • Mục lục 1 n 1.1 でんち [電池] 1.2 ほうれつ [砲列] 1.3 かんでんち [乾電池] 1.4 バッテリー 1.5 だいば [台場] n でんち [電池] ほうれつ [砲列] かんでんち [乾電池] バッテリー だいば [台場]
  • n いんかでんあつ [印加電圧]
  • n ていでんい [低電位] ていあつ [低圧]
  • n パッチテスト
  • n せんばつしけん [選抜試験]
  • n けんたん [検痰]
  • n はんべつしき [判別式]
  • n しりょう [試料]
  • n じょうもんしきどき [縄文式土器]
  • n こうでんあつ [高電圧] こうあつ [高圧]
  • adj-na こうでんい [高電位]
  • n アルカリでんち [アルカリ電池]
  • n なまりちくでんち [鉛蓄電池]
  • n ほうれつ [放列]
  • n リチウムでんち [リチウム電池]
  • n しゅほう [主砲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top