Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Breast-feed” Tìm theo Từ (884) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (884 Kết quả)

  • adv,n,vs がっかり
"
  • adj もどかしい
  • n おがら [麻幹]
  • n ちりょうだい [治療代]
  • n リードがっき [リード楽器]
  • n すのこ [簀の子]
  • n ついかりょうきん [追加料金]
  • n,vs ちゅうい [注意]
  • n きょうえきひ [共益費]
  • n わたのみ [綿の実]
  • n きがおもい [気が重い]
  • n はだざわり [膚触り] はだざわり [肌触り]
  • n ちゅうぎだて [忠義立て]
  • n いちい [一葦]
  • n とんそく [豚足]
  • n じゅぎょうりょう [授業料]
  • n たねとり [種取り]
  • n あんとう [暗闘]
  • n いっけん [一間]
  • n すりあし [摺足]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top