Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dissect” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • n ちょくせつきょうそう [直接競争]
  • n ちょくゆしゅつ [直輸出] じきゆしゅつ [直輸出]
  • n ちょくしゃ [直射] ちょくせつしょうじゅんしゃげき [直接照準射撃]
  • n ちょくせつでんせん [直接伝染]
  • n ちょっけい [直系]
  • n ダイレクトマーケティング
  • n ちょくせつわほう [直接話法]
  • n かいがらむし [貝殻虫]
  • n そうぎこうい [争議行為] ちょくせつこうどう [直接行動]
  • n ちょくせつひかく [直接比較]
  • n,vs ちょっけつ [直結]
"
  • n ちょくせつとうし [直接投資]
  • n ちょくせつしょうめい [直接照明]
  • n ちょくえい [直営]
  • n がいはん [外販] ダイレクトセールス
  • n ちょくせつしえん [直接支援]
  • n むしかご [虫籠]
  • n ほちゅうあみ [捕虫網] すくいあみ [掬い網]
  • n おとしぶみ [落し文]
  • n どくむし [毒虫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top