Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Espy” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • adj かたい [硬い]
  • Mục lục 1 n 1.1 つうじ [通辞] 1.2 つうじ [通事] 1.3 つうじ [通詞] n つうじ [通辞] つうじ [通事] つうじ [通詞]
"
  • n あおすじ [青筋]
  • n からめて [搦め手] からめて [搦手]
  • n ばらにく [ばら肉] ばらにく [肋肉]
  • n れいはいどう [礼拝堂]
  • v1 かける [駆ける]
  • Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼろ [襤褸] 1.2 ぼろ [藍褸] 1.3 らんる [襤褸] n,pref ぼろ [襤褸] ぼろ [藍褸] らんる [襤褸]
  • n ソリューション
  • n とうしど [透視度]
  • n,vs らいはい [礼拝]
  • n わんにゅう [弯入]
  • n ダイアルアップ ダイヤルアップ
  • n でんし [電子]
  • n あついた [厚板]
  • n-adv,n ほか [他]
  • adv もと [許] もと [下]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top