Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fcar” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • n こしょうしゃ [故障車]
  • n にほんしゃ [日本車]
"
  • n とおくおよばない [遠く及ばない]
  • n よんりんくどうしゃ [四輪駆動車]
  • n おおがたしゃ [大型車]
  • v1 どがすぎる [度が過ぎる]
  • exp くるまをころがす [車を転がす]
  • exp くるまをとめる [車を留める]
  • n こわもて [恐持て]
  • exp しるかぎり [知る限り]
  • n ダンプカー
  • v5s さしまわす [差し回す]
  • v1 わるびれる [悪びれる]
  • adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上]
  • n だいねんしゃ [代燃車]
  • n けっかんしゃ [欠陥車]
  • n ドアロック
  • n しんぼうえんりょ [深謀遠慮]
  • v5s,vt のりまわす [乗り回す] のりまわす [乗回す]
  • n せんようしゃ [専用車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top