Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Find” Tìm theo Từ (424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (424 Kết quả)

  • n ふうりん [風鈴]
  • n むせいらん [無精卵]
  • n かんがっき [管楽器] すいそうがっき [吹奏楽器]
  • n ふうりょく [風力]
  • n テールフィン
  • v5s あたりちらす [当たり散らす]
  • n おひれ [尾鰭] おびれ [尾鰭]
"
  • n せびれ [背鰭]
  • adv,n なんら [何等] なんら [何ら]
  • n こうげいびじゅつ [工芸美術]
  • n きう [気宇]
  • n ファインプレー
  • n,vs かんしゅ [看取]
  • n あおり [煽り]
  • n ぶっしん [物心]
  • n かんげ [勧化]
  • Mục lục 1 n 1.1 りつめい [立命] 1.2 ほうしん [放心] 2 adj-na,n,vs 2.1 あんしん [安心] n りつめい [立命] ほうしん [放心] adj-na,n,vs あんしん [安心]
  • n あめかぜ [雨風] あまかぜ [雨風]
  • n べっとつみたてきん [別途積立金]
  • n せいき [精気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top