Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • n まかりまちがえば [罷り間違えば]
  • exp なかへはいる [中へ入る]
  • exp いえにかえる [家に還る]
  • v5k さんけづく [産気付く]
  • v5m よみすすむ [読み進む]
  • Mục lục 1 v1 1.1 どがすぎる [度が過ぎる] 1.2 やりすぎる [遣り過ぎる] 2 exp 2.1 どをすごす [度を過ごす] v1 どがすぎる [度が過ぎる] やりすぎる [遣り過ぎる] exp どをすごす [度を過ごす]
  • v5s みすごす [見過す] みすごす [見過ごす]
  • n くちいれ [口入れ]
  • n ごかいじょ [碁会所] ごかいしょ [碁会所]
  • n,vs デート
  • n どうどうまわり [堂堂回り]
"
  • n かけご [賭け碁]
  • n ききゃく [棋客] きかく [棋客]
  • n きかい [棋界]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 ゆきかう [行き交う] 1.2 いきかう [行き交う] 2 v5k-s 2.1 うつりゆく [移り行く] v5u ゆきかう [行き交う] いきかう [行き交う] v5k-s うつりゆく [移り行く]
  • v5r きばる [気張る]
  • v1 うちつれる [打ち連れる]
  • n とってくる [取って来る]
  • v5u でそこなう [出損なう]
  • v1 かぶれる [気触れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top