Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haply” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´hæpli /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ, có thể, có lẽ,
  • / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp...
  • / ´puli´hɔ:li /, danh từ, (hàng hải) sự kéo đẩy,
  • Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ
  • Tính từ: (hàng hải) kéo đầy, Danh từ: (hàng hải) sự kéo đầy,
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
"
  • kết cục có hậu,
  • Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch,...
  • / ´trigə¸hæpi /, tính từ, (thông tục) hiếu chiến, hung hăng,
  • chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân,
  • Cụm danh từ:,
  • mừng tuổi, lì xì,
  • Thành Ngữ:, a happy event, sự chào đời của một đứa bé
  • Thành Ngữ:, the happy medium, sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • Danh từ: (thông tục) phạm vi hành động thích hợp,
  • Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • chúc mừng sinh nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top