Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overlay” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / ¸ouvə´lei /, Danh từ: vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn), ( Ê-cốt) cái ca-vát, che,...
  • / ¸ouvə´pei /, Ngoại động từ .overpaid: trả tiền quá cao, hình thái từ: Kinh tế: trả lố, trả vượt mức,
  • / ¸ouvə´plei /, Ngoại động từ: cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...), nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, quan trọng hoá (vấn đề..), Nội động...
  • lớp phủ nhựa đường,
  • sự phủ lấp đồ họa,
  • đồ thị phủ ngoài,
  • hình ảnh phủ,
  • bàn phím phủ,
  • bộ quản lý phủ,
  • chồng lớp polygon, chồng lớp polygon,
"
  • sự chồng điện tử, sự phủ điện tử,
  • sự phủ chờm mẫu giấy,
  • mạng phủ kín, mạng phủ,
  • giấy phủ để bảo dưỡng bêtông,
  • các mặt đường phủ,
  • sự phủ bộ nhớ,
  • chồng xếp topo, chồng xếp topo,
  • / ¸ouvə´læp /, Danh từ: sự gối lên nhau, sự chồng chéo, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau, Ngoại động từ: lấn lên, gối lên, chồng chéo,
  • / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, overly cautious, thận...
  • lớp bọc phủ trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top