Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn priggery” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´prigəri /, danh từ, thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh,
"
  • / ´pigəri /, Danh từ: nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: nơi nhiều ếch,
  • Danh từ: chủ nghĩa dân quyền của đảng uých,
  • / ´pregəs /, tính từ, (thông tục) có mang,
  • / ´printəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa,
  • như grog-shop,
  • / ´trigə /, Danh từ: cò súng, nút bấm (máy ảnh...), hành động nhanh; hiểu nhanh, Động từ: làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự...
  • vết mòn,
  • chuồng lợn nhiều khoang, chuồng lợn nhiều ô,
  • / ´rigə /, Danh từ: (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh...
  • phát động,
  • bộ điều khiển (ic) đánh lửa, hộp khởi động,
  • cửa khởi động, cực điều khiển,
  • bộ đảo xung khởi động, bộ đảo trigơ,
  • cho nhả, phát động, khởi động, khởi phát,
  • chuyển mạch khởi động, công tắc khởi động,
  • Danh từ: ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải),
  • tác dụng bóp cò,
  • vùng phát động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top