Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probity” Tìm theo Từ (431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (431 Kết quả)

  • / ´proubiti /, Danh từ: tính trung thực, tính liêm khiết, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, equity ,...
  • đơnvị xác suất,
"
  • / pɔ:´rɔsiti /, Danh từ: trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp; tính chất xốp, Toán & tin: (vật lý ) tính xốp, Môi...
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • / ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung: lấy mẫu thử, sự dò, sự khoan mẫu, sự thăm dò, Từ...
  • Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..),
  • / im´proubiti /, Danh từ: sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực, Từ đồng nghĩa: noun, corruptness , dishonesty
  • độ rỗng,
  • / prai´ɔriti /, Danh từ: sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu tiên hàng đầu, (giao thông) quyền ưu tiên (quyền được đi trước các phương...
  • / ´prouzi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành văn xuôi, làm thành tầm thường, làm thành dung tục, Nội động từ: viết văn xuôi,
  • / ´priviti /, Danh từ: sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...), Kinh tế: quan hệ hợp đồng
  • xác suất,
  • Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi, sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
  • / ´prɔdidʒi /, Danh từ: người kỳ diệu, người phi thường, vật kỳ diệu, vật phi thường, thí dụ nổi bật về cái gì, ( định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường, Toán...
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời, Ngoại động từ: làm lợi cho, có lợi, thu lợi, lợi...
  • / ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc chúc mừng,
  • / ´pɔliti /, Danh từ: chính thể (hình thức, biện pháp cai trị), xã hội có tổ chức, Từ đồng nghĩa: noun, body politic , country , land , nation
  • việc bán ra mua vô (cổ phiếu) khi thấy có lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top