Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SCB” Tìm theo Từ (895) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (895 Kết quả)

  • sóng mang phụ,
  • mã hóa băng con,
  • bơm tăng nạp vòng,
  • / sʌb /, Danh từ (thông tục): người cấp dưới, phó tổng biên tập, tàu ngầm, ( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..), sự thay thế; người...
  • / skæb /, Danh từ: vảy (ở vết thương sắp lành), bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình...
  • / sɔb /, Danh từ: sự nức nở; tiếng nức nở, Nội động từ: nức nở (nhất là khi khóc), Ngoại động từ: ( + out) nức...
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người cung cấp,
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • viết tắt, trường học ( school),
"
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • / sib /, Tính từ: ( Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với, Danh từ: ( Ê-cốt) anh; chị; em, Kỹ thuật chung: anh chị em,...
  • bảng mạch in,
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người dùng,
  • viết tắt, ( sce) chứng chỉ học tập ở scốt-len ( scottish certificate of education),
  • khối điều khiển tác vụ gián tiếp,
  • byte điều khiển chuỗi,
  • khối điều khiển tác vụ giao tiếp, khối điều khiển phiên,
  • byte điều khiển chuỗi,
  • sự xử lý dscb,
  • thẻ jcb,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top