Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Best-loved” Tìm theo Từ (2.936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.936 Kết quả)

  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • Tính từ: Đẻ hoang,
"
  • / ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi,
  • / ´lʌv¸si:t /, danh từ, ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau,
  • / ¸self´lʌv /, Danh từ: lòng tự ái, Từ đồng nghĩa: noun, conceit , egotism , narcissism , vainglory , vanity
  • Ngoại động từ: thất tình,
  • trần có gờ,
  • vòm cuốn tu viện,
  • dây bọc, dây dẫn bọc,
  • / ´pi:s¸lʌvə /, danh từ, người yêu chuộng hoà bình,
  • vòm tu viện,
  • Tính từ: có thùy khía rãnh,
  • vòm có múi,
  • vòm có cạnh, vòm có múi,
  • / 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình,
  • Danh từ: (thần thoại) nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu,
  • Danh từ: tình ca,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top