Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bog down” Tìm theo Từ (2.902) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.902 Kết quả)

  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • hộp thả xuống, hộp xổ xuống,
  • Thành Ngữ:, to bow down, cúi đầu, cúi mình, cong xuống
  • bể trộn đất với nước, bể trộn "đất-nước",
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa chở chó,
"
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • Danh từ: cầu vồng trong sương mù,
  • / bɔg /, Danh từ: vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy, Động từ: sa lầy; làm sa lầy, hình thái từ: Kỹ...
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • hộp tải xuống, hộp tổ hợp thả xuống,
  • hộp danh sách rơi xuống, hộp liệt kê thả,
  • hộp danh sách thả xuống,
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to bob up and down, nhảy lên, nhảy nhót
  • tạo độ chênh mớm mũi (tàu),
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top