Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up to code” Tìm theo Từ (16.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.969 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • Thành Ngữ:, to come up, t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
  • Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói
  • neo lại đột ngột (các tàu),
"
  • cập nhật, hiện đại hóa,
  • gọi (điện thoại), Kinh tế: dây nói, ghi số tiền bán hàng (lên máy thu ngân), gọi dây nói, gọi điện thoại,
  • thời gian đun nóng, kết trái, nở hoa,
  • kiểm tra sự cấp nguồn,
  • dẫn đến,
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • xác định vị trí theo phép dự đoán (hàng hải),
  • lõi hình vành (của lò phản ứng), lõi hình vòng,
  • thời gian đun nóng,
  • mã lệnh chế độ,
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top