Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up to code” Tìm theo Từ (16.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.969 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • đem lên trước,
  • Thành Ngữ:, to bring low, làm sa sút, làm suy vi, làm suy nhược
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • bộ giải mã, bộ lập-giải mã, bộ mã hóa, bộ mã hóa-giải mã,
  • bộ lập-giải mã, bộ mã hóa-giải mã,
  • lõi vành, lõi xuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top