Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up to code” Tìm theo Từ (16.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.969 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cover up, bọc kỹ, bọc kín
  • Thành Ngữ:, to cram up, học nhồi nhét (một vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to crush up, nghiền nát
  • Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau
  • Thành Ngữ:, to turn up, l?t lên; x?n, vén (tay áo...)
  • Thành Ngữ:, to twist up, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
  • siết chặt,
  • Thành Ngữ:, to tilt up, lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
  • tổng cộng lên tới,
  • tổng cộng được,
  • Thành Ngữ:, up to par, như thường lệ; cũng tốt
  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Thành Ngữ:, to curl up, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
  • Thành Ngữ: cách ly, cô lập, tách ra, cắt thành miếng, to cut up, (quân s?) c?t ra t?ng m?nh, tiêu di?t (quân d?ch)
  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • Thành Ngữ:, to throw up, (y học) thổ ra, nôn ra
  • lập ép, Thành Ngữ:, to tip up, lật úp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top