Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catch one’s breath” Tìm theo Từ (3.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.227 Kết quả)

  • / ´deθ¸wɔtʃ /, danh từ, sự thức đêm để trông người chết, sự canh chừng một tử tội trước khi đem xử tử, (động vật học) con mọt atropot,
"
  • bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • làm nhạt màu, làm phai màu,
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • Thành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng
  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • bình gom dầu,
  • cơ cấu nhả khớp, chốt thả, cái tháo, chốt thả, cơ cấu nhả khớp, móc thả,
  • tiêu đề chính,
  • cánh cửa chớp,
  • chốt lăn, double roller catch, chốt lăn kép
  • chốt bằng đá,
  • Thành Ngữ:, to find one's match, gặp phải đối thủ lợi hại
  • Thành Ngữ:, beneath one's notice, không đáng quan tâm
  • chốt chặn, cái móc cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top