Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch one’s breath” Tìm theo Từ (3.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.227 Kết quả)

  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • sự đánh cá công nghiệp,
  • chốt chặn then cài, vấu hãm,
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở), Vật lý: cấu hãm bảo hiểm, Xây dựng: hãm bảo hiểm, Kỹ thuật chung: chốt định...
  • thiết bị nhổ ống,
  • khóa dừng,
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh...
  • / ˈlætʃ /, Danh từ: chốt cửa, then cửa, Ngoại động từ: Đóng (cửa) bằng chốt, gài then, hình thái từ: khóa rập, gài...
  • công trình lấy nước,
  • hố tập trung nước, hố tập trung nước,
  • Danh từ: tên tắt quyển sách,
  • rãnh thoát nước,
  • hầm lấy nước, hành lang tập trung nước, hào tập trung nước,
  • mâm cặp có tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, tấm hãm,
  • cái bẫy, thùng thu hồi, thùng tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top