Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch one’s breath” Tìm theo Từ (3.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.227 Kết quả)

  • cái kẹp kiểu chạc, cặp kiểu chạc,
  • chốt từ,
  • / bætʃ /, Danh từ: mẻ (bánh), Đợt, chuyến; khoá (học), Cơ khí & công trình: mẻ bê tông, một đợt vận hành, sự đong, Dệt...
  • khớp ly hợp,
  • Danh từ: parafin thô,
  • / bredθ /, Danh từ: bề ngang, bề rộng, khổ (vải), sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...), Toán & tin: sự lắp ráp mẫu, sự thiết...
  • / ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự), luồng (khói) cuồn...
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • / bri:tʃ /, Danh từ: lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước...
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • then ngầm cửa sổ,
  • chốt cầu,
  • chốt vít bi,
  • Danh từ: mùa phụ, sự xen canh, xen canh,
  • / ´kætʃ¸drein /, Kỹ thuật chung: rãnh tập trung nước,
  • bén lửa, bắt lửa,
  • bắt lửa,
  • khóa ôm,
  • thanh chốt chặt,
  • lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều), lò xo hãm, lò xo chặn, lò xo con cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top