Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catch up to” Tìm theo Từ (13.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.553 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • sự thu hồi,
"
  • sự theo kịp quỹ đạo, sự bắt kịp quỹ đạo,
  • kẹp chìa ngắn, kẹp nhú,
  • kẹp ren, bắn ren,
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to catch out, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
  • Thành Ngữ:, to catch on, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
  • bắt lửa,
  • bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật...
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
  • làm tiếp hợp, ghép, trùng nhau, lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa,
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Thành Ngữ:, to catch someone napping, bắt gặp ai đang ngủ; bắt gặp ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top