Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catch up to” Tìm theo Từ (13.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.553 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fold up, gập người lại (vì cười, vì đau)
  • Thành Ngữ:, to frame up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)
  • Thành Ngữ:, to fasten up, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
  • Thành Ngữ:, to fetch up, nôn, mửa
  • Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn
  • lấy lớp phoi rất mỏng,
  • Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c
  • Thành Ngữ:, to crack up, tán dương, ca ngợi (ai)
  • kéo lên, rút lên, Thành Ngữ:, to draw up, kéo lên, rút lên; múc (nu?c...) lên
  • Thành Ngữ:, to dress up, diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
"
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
  • Thành Ngữ: ứ đọng, ứ lại, đóng chốt khung gầm ở vị trí gấp, khóa càng ở vị trí gấp càng, to lock up, cất đi, khoá lại cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to box up, nhốt vào chuồng hẹp
  • ngắt đứt, làm gãy, Thành Ngữ:, to break up, ch?y toán lo?n, tan tác, t?n ra; gi?i tán (h?i ngh?, dám dông, mây...)
  • lắp ghép, lắp ráp, xây bịt, tập hợp lại, Thành Ngữ:, to build up, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
  • Thành Ngữ:, to chop up, chặt nhỏ, băm nhỏ
  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • sang số cao, lên số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top