Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Catch up to” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4899 Kết quả

  • Lê Tùng Lâm
    15/07/18 09:15:14 2 bình luận
    "with one catch" nghĩa là gì bạn nào giúp mình với. Chi tiết
  • hiepcl
    07/08/17 07:49:00 1 bình luận
    cloud-catching bạn nào biết nghĩa không? Chi tiết
  • Epidemicity
    22/06/17 03:21:16 1 bình luận
    Em gặp từ catch-up là bắt kịp (noun) trong cụm " the study of catch-up and convergence among nations Chi tiết
  • Bui_Nam
    11/07/17 11:17:09 2 bình luận
    Your master will string you up by that fetching braid if he catches you storytelling the sky. Chi tiết
  • Nguyen Thuy Nga
    22/01/16 03:19:10 2 bình luận
    Chào các bạn: "The estimated catchment population has been fixed" dịch như thế nào chữ catchment Chi tiết
  • Yukinohana
    07/01/16 10:58:04 5 bình luận
    - Late registration fee applies to returning students - 4-week classes late registrants will be “auditing Chi tiết
  • Minh Diep Le
    25/09/15 10:54:40 0 bình luận
    Mọi người ơi, dịch giúp e câu này với: "overlock front and back rise seam in a continious stitch Chi tiết
  • nguyen dang
    09/10/15 07:58:40 2 bình luận
    Nhờ các anh chị giúp em dịch đoạn tiếng Anh này. Chi tiết
  • hamailinhvp2
    19/01/18 10:06:22 2 bình luận
    Em dịch không thông suốt, mong cả nhà giúp đỡ. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    06/01/23 09:34:21 1 bình luận
    I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top