Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catch up to” Tìm theo Từ (13.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.553 Kết quả)

  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • Thành Ngữ:, to watch out, đề phòng, chú ý, coi chừng
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • bắt mắt người đọc,
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
"
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • đuổi kịp chuyến thư (trước khi thư trong thùng được mang đi),
  • bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • bình gom dầu,
  • cơ cấu nhả khớp, chốt thả, cái tháo, chốt thả, cơ cấu nhả khớp, móc thả,
  • tiêu đề chính,
  • cánh cửa chớp,
  • chốt lăn, double roller catch, chốt lăn kép
  • chốt bằng đá,
  • tổng cộng lên tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top