Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caught up” Tìm theo Từ (1.944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.944 Kết quả)

  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
"
  • / tɔ:t /,
  • / nɔ:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, (toán học) số không, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích, Toán &...
  • kẹt [bị kẹt],
  • bán non mắc kẹt,
  • / ´ɔ:t /, danh từ, cái gì, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, if you have aught to say, nếu anh có cái gì muốn...
  • lò đốt kiểu hút gió lên,
  • Thành Ngữ:, to cough out ( up ), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
  • / fɔ:t /,
  • / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán & tin: số không, Kinh tế: số không,...
  • / frɔ:t /, Tính từ: Đầy, (thơ ca) ( + with) xếp đầy, trang bị đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´hɔ:ti /, Tính từ: kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , assuming...
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng...
  • / 'nɔ:ti /, Tính từ: hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm, Từ đồng nghĩa: adjective, a naughty boy, thằng bé hư, naughty words, những lời...
  • Tính từ: không bị bắt; chưa bị bắt,
  • cá vừa bắt được,
  • / ¸self´tɔ:t /, Tính từ: tự học, a self-taught man, người tự học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top