Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caught up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Thành Ngữ:, never fry a fish till it's caught, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
"
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • / 'dɔ:tərinlɔ: /, danh từ, số nhiều .daughters-in-law, con dâu, con gái riêng (của vợ, của chồng),
  • / ti:tʃ /, hình thái từ: Ngoại động từ .taught: dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ, dạy, truyền (kiến thức..), chủ trương; đưa ra (cái gì) như...
  • Danh từ: kẻ giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , massacrer , murderess , slaughterer...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • Thành Ngữ:, peals of laughter, tràng cười rền
  • Thành Ngữ:, like a lamb ( to the slaughter ), hiền lành ngoan ngoãn
  • Thành Ngữ:, to feel the draught, gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn
  • Thành Ngữ:, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da)
  • / gʌ´fɔ: /, Danh từ: tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, Từ đồng nghĩa: noun, verb, belly laugh , deep laugh , howl , howling , laughter , loud laugh , roar...
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, to be convulsed with laughter, cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột
  • / ´ɔn¸slɔ:t /, Danh từ: sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, an onslaught...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top