Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ceinture” Tìm theo Từ (523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (523 Kết quả)

  • rãnh giữa, centre track time code, mã thời gian rãnh giữa
"
  • trung tâm giám định chi phí,
  • Danh từ: (kỹ thuật) điểm chết ( (cũng) dead-point), chỗ bế tắt, điểm chết, điểm chết (pittông), to move the conference off deadỵcentre, đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt
  • tiêu điểm khí động, tâm khí động,
  • tâm trục,
  • lõi đen,
  • trung tâm thương mại, trung tâm thương mại,
  • trục tâm cố định, mũi tâm cố định,
  • thịt xay làm giò bị xanh (khuyết tật giò),
  • trung tâm (theo) quy hoạch,
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau,
  • tâm lực nâng,
  • vỏ bọc rượu (nhân rượu),
  • mũi tâm quay, mũi tâm động, mũi tâm quay,
  • Danh từ: (giải phẫu) trung khu thần kinh,
  • trung tâm vận hành,
  • Danh từ: trung tâm cảm giác,
  • Danh từ: trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại, trung tâm buôn bán, trung tâm mua bán, trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại, planned shopping centre, trung tâm thương mại quy hoạch...
  • trung tâm chuyển liên lạc, trung tâm quá giang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top