Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Done in” Tìm theo Từ (6.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.381 Kết quả)

  • đo cao,
"
  • kiến trúc nón chồng nón,
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • giăm bông cả xương,
  • thịt bám xương,
  • lò phản ứng một vùng,
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • liền khối, nguyên một khối,
  • thịt lợn giần có xương,
  • khu vực chịu kéo của bêtông,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • các giao dịch được thực hiện,
  • / 'hɑ:f'dʌn /, tính từ, làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái (bít tết),
  • Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • giá thị trường (chứng khoán), thời giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top