Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Done in” Tìm theo Từ (6.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.381 Kết quả)

  • bánh xe chế tạo liền,
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), ( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ, Xây...
  • / dain /, Danh từ: (vật lý) đyn, Vật lý: đin (vật lý), Điện lạnh: đin, đyn,
  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), ( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột...
  • / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, bò đấu, ngập đầu (cào...
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • / doʊl /, Danh từ (thơ ca): nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh, Danh từ: sự phát chẩn, sự bố thí;...
  • Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích thích (cho ngựa đua...), (từ lóng) tin...
  • / dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...), hình...
  • / droun /, Danh từ: (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều; người nói giọng đều đều, kèn túi; tiếng...
  • / dou´ni: /, Danh từ: người nhận quà tặng, Kỹ thuật chung: người nhận, Kinh tế: người được tặng,
  • / dəʊm /, Danh từ: (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), Đỉnh tròn (đồi...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu...
  • / douz /, Danh từ: giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng, Nội động từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, hình thái từ:...
  • / nʌn /, Đại từ: không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì, Phó từ: không chút nào, tuyệt không, Nghĩa chuyên...
  • / toun /, Danh từ: tiếng, giọng (lối diễn đạt trong khi nói), Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra), tinh thần chung, đặc điểm chung của cái gì, (âm nhạc) quãng trường, màu nhẹ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top