Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dug in” Tìm theo Từ (4.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.594 Kết quả)

  • Danh từ: giống chó lùn mũi tẹt,
  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • Thành Ngữ:, to tug in, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
  • hố xói,
"
  • / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
  • đất thải,
  • giếng đào lộ thiên, giếng đào,
  • sự trả tiền hợp lệ (một hối phiếu), trả tiền đúng hạn, trả tiền hợp lệ,
  • Danh từ: bánh putđinh mứt,
  • hợp đồng hợp lệ,
  • người giữ (thối) phiếu hợp lệ, người giữ chính đáng, người giữ phiếu chính đáng, người giữ phiếu hợp lệ,
  • Thành Ngữ:, to dig in ( into ), thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • đá dễ đào,
  • sỏi chưa sàng,
  • viết tắt, tháng tám ( august),
  • / bʌg /, Danh từ: con rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ...
  • / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho uống thuốc ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc, kích...
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top