Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dug in” Tìm theo Từ (4.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.594 Kết quả)

  • thuốc lợiniệu, thuốc lợi tiểu,
  • / ´dɔg¸iə:d /,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Danh từ: (động vật học) chó sói đực,
  • mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
  • ho chènép,
  • móc ngoạm, móc ôm, móc cá,
  • đinh đóng, đinh giữ ray, cữ chặn, đinh, đinh mấu, đinh móc, đinh giữ ray, đinh mấu,
  • ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor,
  • / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ,
  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • rụng lông, tóc do thuốc,
  • see dependence nghiện thuốc, quen thuốc.,
  • kháng thuốc,
  • cửa hàng dược phẩm-tạp phẩm, hiệu thuốc và bách hóa (bán cả thuốc men và hàng tạp hóa),
  • ngân hàng thu nợ,
  • sự chú ý xác đáng, phân tích/đánh giá với trách nhiệm cao nhất, thẩm định,
  • trả tiền định kỳ,
  • / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top