Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dug in” Tìm theo Từ (4.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.594 Kết quả)

  • Danh từ: ( Ê-cốt) học sinh nhất lớp,
  • / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),...
  • / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng: thảm (trải sàn), thảm dày, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • ,
  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm...
  • ,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • viết nghĩa của từ vào đây,
  • quá hạn (chưa trả),
  • qua hạn (chưa trả),
  • Thành Ngữ:, to be in the dog-house, (từ lóng) xuống dốc, thất thế
  • thuốc bổ trợ,
  • thuốc hen,
  • thuốc kháng sinh,
  • thuốc kháng histamin,
  • thuốc lỵ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top