Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn authorization” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ˌɔθərəˈzeɪʃən /, Danh từ: sự cho phép, sự cấp phép, giấy phép, Toán & tin: quyền hạn, sự ủy quyền, Kỹ thuật chung:...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • như authorization,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • kiểm quyền khai thác,
  • giấy phép xuất khẩu, giấy ủy nhiệm xuất khẩu,
  • tiền tố chỉ trong,
"
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • ủy nhiệm quyền được phép,
  • phê chuẩn những chi phí đột xuất,
  • sự cho phép trước,
  • sự chấp thuận trả tiền,
  • danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách cho phép
  • thông báo cho phép,
  • giấy ủy quyền mua,
  • mã được phép, mã ủy quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top