Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brim” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • vành mép giữ dầu,
"
  • vành bánh đai,
  • vành của bánh răng,
  • mép gờ bánh xe,
  • vành gia cố hình côn,
  • bờ bộ phản xạ chiếu chính,
  • đường bờ kiểu rìa,
  • vành bánh xe nguyên khối,
  • sự chúi đuôi (tàu),
  • sự chúi mũi (tàu),
  • Thành Ngữ:, to trim away ( off ), cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)
  • dụng cụ tháo tấm trang trí,
  • cắt bớt những cái u ám trong chương trình đầu tư,
  • thông số vành bánh xe liền,
  • niềng xe/bánh xe liền,
  • hệ thống xả gọn kiểu ống phun,
  • sự vê tròn mép,
  • vành lõm một nửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top