Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn age” Tìm theo Từ (1.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.138 Kết quả)

  • sự giảm giá theo tuổi tác,
  • sự cập bến, bến tàu,
  • tuổi tình cảm,
"
  • phí quản lý tàu,
  • Danh từ: tuổi có đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm; tuổi hợp pháp, tuổi pháp định,
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • tuổi tương đối,
  • Danh từ: ( the stone age) thời kỳ đồ Đá (thời kỳ sơ khai của lịch sử loài người),
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • tuổi của đường ray,
  • / ´eidʒ¸ha:dəniη /, Điện lạnh: già hóa cứng,
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • sự bảo hiểm tuổi già, phúc lợi cho người già,
  • thành phần lớn tuổi,
  • giới hạn tuổi thọ, giới hạn tuổi thọ (máy), thời hạn phục vụ,
  • độ bền theo thời gian,
  • tính hoá mềm theo thời gian,
  • tuổi binet, tuổi tâm thần,
  • Danh từ: thời kỳ trung niên,
  • tuổi tính từ giao hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top