Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn behind” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • đá chèn,
  • lỗ có đáy, lỗ không suốt, lỗ không thông, lỗ kín, lỗ tịt (khoan), lỗ bịt, lỗ cụt, lỗ khoan tịt, lỗ mù, lỗ tắc, lỗ thông suốt, lỗ tịt, lỗ không thông,
"
  • sự đóng đinh ẩn, sự đóng đinh chìm,
  • giếng trung gian, giếng mù, Địa chất: giếng mù,
  • tín thác mù quáng, tờ rớt tù mù,
  • mạch mù,
  • tường kín, tường không cửa,
  • vùng mù, đới mù, vùng tối,
  • Tính từ: thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm,
  • / ´stoun¸blaind /, tính từ, hoàn toàn mù, mù tịt (không biết gì hết),
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Danh từ: cái mành mành,
  • rèm the,
  • cửa chớp nâng,
  • rèm nâng, mành mành,
  • khuỷu nối ống,
  • Danh từ: ngõ cụt, Xây dựng: đường phố cụt, Kỹ thuật chung: ngõ cụt, đường cụt, Từ đồng...
  • góc mù,
  • chuỗi cuốn giả, cửa vòm giả, dãy cuốn giả, liên vòm giả,
  • Danh từ: antraxit, than đá gầy, than khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top