Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collect” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confident , cool , easy , easygoing...
"
  • / kə'nekt /, Ngoại động từ: nối, nối lại, chấp nối, kết nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan...
  • hàng chở do bên mua trả cước,
  • sưu tập thống kê,
  • / kə´lektə /, Danh từ: người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), collector's item, vật sưu tầm được, người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp,...
  • ống kẹp dẫn tiếp,
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • / ´kɔli:n /, Danh từ: ( ai-len) cô gái,
  • colico,
  • / kə´rekt /, Tính từ: Đúng, chính xác, Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, to do (say) the correct thing, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, Ngoại...
  • / ¸rekə´lekt /, Ngoại động từ: nhớ lại, hồi tưởng lại, nhớ ra, nhận ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • thu tiền mặt,
  • ống kẹp hình côn,
  • thu tiền hối phiếu,
  • ống kẹp đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top