Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decide” Tìm theo Từ (1.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.126 Kết quả)

  • / di´koudə /, Danh từ: người giải mã, Toán & tin: máy đọc mật mã, Xây dựng: máy giải mã, Kỹ...
"
  • / di´fail /, Danh từ: hẻm núi, Nội động từ: Đi thành hàng dọc, Ngoại động từ: làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô...
  • thợ lột da,
  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
  • / ´dousail /, Tính từ: dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • sự mã hóa lại,
  • / di´ais /, Điện lạnh: khử băng,
  • / i´laid /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết), hình thái từ: Từ...
  • hộp điện cảm thập tiến,
  • hộp điện trở thập phân,
  • bộ đếm nhị thập phân,
  • hệ mã hóa-giải mã,
  • tần (số) kế (chỉ) thập phân,
  • bộ phận làm nghẽn,
  • đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • thiết bị đồng hồ,
  • thiết bị mã hóa, bộ mã hóa, cơ cấu dán nhãn,
  • bộ giải mã màu,
  • pháp lệnh tịch thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top