Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decide” Tìm theo Từ (1.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.126 Kết quả)

  • / ri´si:d /, Nội động từ: lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản...
  • / si´si:d /, Nội động từ: rút ra khỏi (tổ chức...); ly khai, (kỹ thuật) cắt chích, Danh từ: keo dán xêcôtin, Hình Thái Từ:...
  • / bi´taid /, Động từ bất quy tắc ( .betid): xảy đến, xảy ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, whatever may betide, dù...
  • / di'si:v /, Động từ: lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / di´kouk /, Ngoại động từ: (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic, Danh từ: sự khử cacbon, quá trình khử, Kỹ...
  • hoang tưởng (tư duy) mê sảng (ý thức).,
  • / di´lu:d /, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to delude oneself, tự dối mình,...
  • / di'vaid /, Ngoại động từ: chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến, (toán học) chia, chia hết, chia (nghị viện, quốc hội) làm...
  • / ´resəpi /, Danh từ: công thức làm món ăn, Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm (việc gì), việc nấu ăn, bữa ăn, Hóa...
  • được đóng boong,
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
"
  • / di´laim /, Kỹ thuật chung: loại vôi,
  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • / di´raiv /, Ngoại động từ: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, Nội động từ: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn...
  • / ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..), Toán & tin: thường trú,...
  • / 'desibel /, Danh từ: (kỹ thuật) đêxiben, Toán & tin: quyết định, Điện: đêxiben, Kỹ thuật...
  • Danh từ, số nhiều deciduae: màng rụng, Y học: màng rụng,
  • thập phân vị, thập phân vị,
  • vùng dốc,
  • đã giải mã, được giải mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top