Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leg” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • ống khuỷu, ống ngưng khí áp,
"
  • ống lỏng thẳng đứng, bộ tách lỏng,
  • khuỷu ống,
  • chân cần trục nạng,
  • chân ống lồng, trụ ống lồng,
  • Danh từ: người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và gần ngang với cọc-gôn (trong môn cricket),
  • thọt chân,
  • cẳng chân hình lưỡi lê,
  • chân đỡ cần cẩu, trụ cần cẩu,
  • cột khung, trụ khung, cột khung,
  • Danh từ: chỗ duỗi chân cho thoải mái,
  • Danh từ (thông tục): vật giúp để trèo lên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ,
  • Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn của các cô gái ăn mặc mong manh nhảy múa,
  • Danh từ: công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều,
  • cần máy trục,
  • chân compa (để lắp phần nối),
  • chân nối compa,
  • bệ (kiểu) hộp,
  • cần cẩu ba chân,
  • chân tháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top