Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leg” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • chân càng máy bay, trụ càng máy bay, cấu trượt hạ cánh,
  • cột một lớp,
  • áp kế hai chân,
  • thép góc không đều cạnh,
  • rãnh gấp khuỷu chân chó,
  • chân gập được (giá bệ),
  • dây cáp 4 tao,
  • chân càng mũi, chân càng trước,
  • chặng đường đi không trên biển,
  • chân đáp hạ cánh truyền động,
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • cạnh thép góc,
  • chân khung, cột khung,
  • đeric chân cứng,
  • cáp móc 2 tao,
  • / lei /, Danh từ: Đất trồng cỏ, như leu,
  • / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ...
  • / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, Giao thông & vận tải: phía khuất gió, Xây...
  • / ´leiu: /, Danh từ, số nhiều .lei: Kinh tế: đồng lây, lei, đồng lây (tiền ru-ma-ni) ( (cũng) ley)
  • / lei /, danh từ, số nhiều của leu, vòng hoa choàng quanh cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top