Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leg” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • bre & name / beg /, hình thái từ: Động từ: Ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), Đứng lên hai chân...
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • / vedʒ /, Danh từ, số nhiều .veg: (thông tục) rau (nấu chính), meat and two veg, thịt và hai đĩa rau
  • liệt chân bắt chéo,
"
  • sy fascia cruris mạc đùi,
  • thực hiện một bên,
  • giá đỡ càng hạ cánh,
  • nút giao nhiều đường,
  • các cốt thép đai có nhiều nhánh,
  • / ,i: i: 'dʒi: /, viết tắt, Điện não đồ ( electroencephalogram), Y học: điện não đồ,
  • / kleg /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • điốt phát sáng, light emitting diode,
  • Danh từ: (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương), viết tắt,...
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • / teg /, Danh từ: con cừu hai tuổi,
  • thép góc đều cạnh,
  • phảnxạ gập cẳng chân,
  • kiểu quấn chân nhái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top