Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn numbly” Tìm theo Từ (918) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (918 Kết quả)

  • / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, Động từ: dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm (việc gì) một...
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'mʌmbl /, Danh từ: tiếng nói lầm bầm, Động từ: nói lầm bầm, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, noun, Từ...
  • / ´ɔ:mbri /, Danh từ: hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể,
  • / hʌmbl /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), Ngoại...
"
  • / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động từ: trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, Nội...
  • Danh từ: trống găm bi ( phi châu),
  • / ´noubli /, phó từ, cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga,
  • số định danh, số cụ thể,
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • chỉ số a-xit, độ ph,
  • số được gán,
  • số bắt đấu, số bắt đầu,
  • số bit,
  • phân số,
  • Danh từ: lối đánh bài ăn gian,
  • số cáp,
  • số thập phân, coded decimal number, số thập phân chia mã hóa, decimal number system, hệ thống số thập phân
  • số lượng thiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top