Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn once” Tìm theo Từ (673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (673 Kết quả)

  • Thành Ngữ: cùng một lúc, all at once, cùng một lúc
  • sự bôi trơn liên tục,
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • Thành Ngữ:, once for all, once
  • Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần
  • Thành Ngữ:, once too often, như once
  • ruy băng dùng một lần,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • sự trả tiền ngay,
  • dầu cất trực tiếp,
  • đĩa ghi một lần,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ: auxơ đong, fluid ounce, đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh mỹ
  • troi ao-xơ (=1/12 pao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top