Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sap” Tìm theo Từ (2.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.130 Kết quả)

  • ống hút xơ bông,
  • khuôn tán đinh rivê, khuôn tán đinh, khuôn tán đinh,
  • chiều dài dây cáp (quấn trên tang trống), lực kéo đứt cáp,
  • máy cưa kiểu xoay, máy cưa tròn,
  • Danh từ: mạch cưa,
  • Danh từ: mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở cao nguyên xcốt-len),
"
  • máy xẻ ván,
  • ánh xạ đơn hình,
  • / ´soup¸bɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố,
  • / ´soup¸bʌbl /, danh từ, bong bóng xà phòng (quả bóng không khí xung quanh là một màng mỏng xà phòng có màu sắc thay đổi và dễ bị vỡ),
  • Danh từ: việc chế tạo xà-phòng,
  • Danh từ: loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap,
  • như soap-earth,
  • Danh từ: nước xà phòng,
  • / ´soup¸wə:t /, danh từ, (thực vật học) cây cỏ kiềm,
  • máy khuấy xà phòng,
  • máy báo xà phòng,
  • thùng nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng,
  • nhà máy xà phòng,
  • Danh từ: xà phòng bột; bột giặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top