Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spigot” Tìm theo Từ (727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (727 Kết quả)

  • / ´pivət /, Danh từ: trục đứng, người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân...
  • hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở, Y học: prefix chỉ 1 . xoắn2. hô hấp.,
"
  • / ´pi:kou /, Danh từ: Đường rua (đăng ten),
  • / ´bigət /, Danh từ: người tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, chauvinist , diehard , doctrinaire , dogmatist...
  • / ´dʒigət /, Danh từ: Đùi cừu, Kinh tế: đùi cừu sau,
  • / ´pailət /, Danh từ: (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường, vật dẫn đường (đi săn...), Ngoại...
  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • prefix chỉ 1 . gai 2. dây cột sống.,
  • Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, tia (nước phun), Ngoại động từ: làm phun ra, sự vọt ra, Nội...
  • mối nối bằng ống loe và đầu nối,
  • sự nối bằng đầu đực đầu cái,
  • sự nối bằng ống loe, khớp ống lồng,
  • khớp nối lồng ống, khớp lồng ống, spigot and socket joint pipes, ống có khớp lồng ống
  • đầu chốt của ống,
  • ổ nối khớp,
  • tinh thần doanh lợi, ý thức thương mại,
  • cồn thuốc hỗn hợp,
  • rượu chưng cất,
  • ê te dầu hỏa, sản phẩm chưng cất,
  • Danh từ: chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương..), cồn phẫu thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top