Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn titter” Tìm theo Từ (2.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.569 Kết quả)

  • Danh từ: người biểu tình ngồi, người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter,
  • hơi [thợ lắp ống dẫn hơi],
"
  • thợ lắp ống dẫn hơi, Danh từ: thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi,
  • thuốc vị đắng thơm,
  • sự chập chờn của chùm,
  • hình bitter (của đomen từ), phương pháp bitter,
  • nam châm bitter,
  • thợ lắp ráp điện,
  • sự nhiễu pha, sự rung pha, biến động pha,
  • thợ nguội (đặt) đường ống,
  • thợ lắp ống dẫn khí,
  • tiếng ồn do biến động, tạp nhiễu do méo rung,
  • sự khử méo rung,
  • thợ lắp máy,
  • biến động theo thời gian, méo rung theo thời gian,
  • / ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), Phó từ ( cấp...
  • / ´fritə /, Danh từ: món rán, ( số nhiều) (như) fenks, Động từ: phung phí (thì giờ, tiền của...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò, ngựa (đực) giống, (vật lý); (rađiô) chất...
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vải rách lung tung, giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi, (nghĩa bóng) vật còn lại vô ích,...
  • / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động từ: Đẻ (mèo), Từ đồng nghĩa: noun, to have...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top