Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tooth” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • răng bánh xe,
  • / ´tu:θi /, Tính từ: có nhiều răng to, dễ nhận thấy, a toothy grin, cười nhăn răng
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ đồng nghĩa: noun, by my troth, với...
  • / bu:ð /, Danh từ: quán, rạp, lều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng, Xây dựng: buồng con, cái chụp hút gió, Kỹ...
  • Danh từ: răng vẩu,
  • răng gàu,
  • răng miết bóng,
"
  • răng bằng sứ,
  • răng có góc trước bằng không (dao phay), răng mặt trước hướng kính,
  • răng mặt trước lõm,
  • răng mặt trước lõm,
  • mũi cạo,
  • răng chuyển chổ,
  • răng cạo, vấu nạo,
  • bước răng, bước răng,
  • profin răng, biên dạng răng, hình dạng răng, prôfin răng,
  • mặt bên của răng,
  • răng khía,
  • / ´tu:θ¸paudə /, danh từ, bột dùng để đánh răng,
  • áp xe răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top