Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go easy on” Tìm theo Từ (3.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.087 Kết quả)

  • Tính từ: ung dung, thong dong,
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • / 'i:zi /, Tính từ: thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, i'm easy, tôi...
  • Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • / 'i:zimα:k /, Danh từ (thông tục): thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp,
  • đẻ dễ,
"
  • độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, độ dốc thoải,
  • thị trường dễ dàng, thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa), thị trường dễ mua,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / 'i:zi,gouiɳ /, tính từ, thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa),
  • danh từ, người dễ bị lừa bịp, thuyết phục,
  • khuỷu có bán kính lớn,
  • dễ cháy,
  • Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, lounge chair , overstuffed chair
  • sự lắp lỏng, sự lắp lỏng,
  • thành ngữ, easy game, người dễ bị bắt nạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top