Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go easy on” Tìm theo Từ (3.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.087 Kết quả)

  • Idioms: to go on crutches, Đi bằng nạng
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • Idioms: to go right on, Đi thẳng tới
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Idioms: to go on appearances, xét bề ngoài, hình thức
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • / i:st /, Danh từ: hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Tính từ: Đông, Phó từ: về hướng đông;...
  • / i:z /, Danh từ: sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • thành ngữ, free and easy, thoải mái, không câu nệ hình thức
  • bản lề dễ lau chùi,
  • tiện dụng, dễ sử dụng,
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, to go on the parish, nhận tiền cứu tế của xã
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
  • Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top